Có 1 kết quả:
景仰 jǐng yǎng ㄐㄧㄥˇ ㄧㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to admire
(2) to revere
(3) to look up to
(2) to revere
(3) to look up to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0